Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费用


[fèi·yong]
phí tổn; chi phí; chi tiêu。花费的钱;开支。
生活费用
chi phí sinh hoạt
这几个月家里费用太大。
chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.