Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费心


[fèixīn]
làm ơn; làm phiền; hao tâm tổn trí; phiền hà (lời nói khách sáo)。耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。
您要是见到他,费心把这封信交给他。
nếu gặp anh ấy, làm phiền ông trao bức thơ này cho anh ấy.
这孩子真让人费心。
đứa bé này làm phiền người khác quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.