Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费工


[fèigōng]
phí công; tốn công。耗费工夫。
加工这种零件比较费工,一小时怕完不了。
gia công loại linh kiện này rất tốn công, trong một giờ đồng hồ e rằng làm không xong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.