Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费力


[fèilì]
mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn。耗费力量。
费力劳心
hao công tổn trí.
他有气喘病,说话很费力。
anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
费力不讨好。
nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.