Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费力


[fèilì]
mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn。耗费力量。
费力劳心
hao công tổn trí.
他有气喘病,说话很费力。
anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
费力不讨好。
nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.