|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费事
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèishì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó khăn; lôi thôi; tốn công; mất công。事情复杂,不容易办;费工。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 给同志们烧点水喝,并不费事。 | | đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洗件衣服,费不了什么事。 | | giặt quần áo không khó khăn gì. |
|
|
|
|