Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费事


[fèishì]
khó khăn; lôi thôi; tốn công; mất công。事情复杂,不容易办;费工。
给同志们烧点水喝,并不费事。
đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
洗件衣服,费不了什么事。
giặt quần áo không khó khăn gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.