|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费
 | Từ phồn thể: (費) |  | [fèi] |  | Bộ: 貝 (贝) - Bối |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: PHÍ | | |  | 1. phí; chi phí; phí tổn。费用。 | | |  | 水电费 | | | tiền điện, tiền nước | | |  | 医药费 | | | tiền thuốc men | | |  | 免费 | | | miễn phí; không phải trả tiền | | |  | 2. hao phí; tốn。花费;耗费。 | | |  | 费心 | | | làm phiền | | |  | 消费 | | | tiêu phí | | |  | 费了半天功夫 | | | tốn nhiều thời gian. | | |  | 3. tốn; hao。用得多;消耗得多(跟'省'相对)。 | | |  | 老式汽车费油。 | | | xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu. | | |  | 走山路费鞋 | | | đi đường núi rất hao giày. | | |  | 孩子穿衣裳真费。 | | | trẻ con rất tốn quần áo. | | |  | 4. họ Phí。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 费城 ; 费工 ; 费话 ; 费解 ; 费劲 ; 费力 ; 费难 ; 费神 ; 费时 ; 费事 ; 费手脚 ; 费心 ; 费用 |
|
|
|
|