|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
费
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (費) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phí; chi phí; phí tổn。费用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水电费 | | tiền điện, tiền nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 医药费 | | tiền thuốc men | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 免费 | | miễn phí; không phải trả tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hao phí; tốn。花费;耗费。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 费心 | | làm phiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 消费 | | tiêu phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 费了半天功夫 | | tốn nhiều thời gian. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tốn; hao。用得多;消耗得多(跟'省'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老式汽车费油。 | | xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 走山路费鞋 | | đi đường núi rất hao giày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孩子穿衣裳真费。 | | trẻ con rất tốn quần áo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Phí。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 费城 ; 费工 ; 费话 ; 费解 ; 费劲 ; 费力 ; 费难 ; 费神 ; 费时 ; 费事 ; 费手脚 ; 费心 ; 费用 |
|
|
|
|