Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貿)
[mào]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: MẬU
mậu dịch; buôn bán; thương mại。贸易。
Từ ghép:
贸然 ; 贸易 ; 贸易风


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.