Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贷款


[dàikuǎn]
cho vay; vay。甲国借钱给乙国。银行、信用合作社等机构借钱给用钱的部门或个人。一般规定利息、偿还日期。
向银行贷款五十万元。
vay ngân hàng 500.000 đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.