![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貸) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dài] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẢI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cho vay; khoản tiền cho vay。贷款。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 信贷 |
| hoạt động tín dụng của ngân hàng; tiền vay ngân hàng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 农贷 |
| khoản cho nông dân vay; khoản vay nông nghiệp. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vay; cho vay。借入或借出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 向银行贷款。 |
| vay tiền ngân hàng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 银行贷给工厂一笔款。 |
| ngân hàng cho xí nghiêp vay một khoản tiền. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chối từ; chối phắt; đổ (trách nhiệm)。推卸(责任)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 责无旁贷 |
| trách nhiệm không đổ cho ai được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tha。饶恕。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 严惩不贷 |
| nghiêm trị không tha |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贷方 ; 贷款 |