 | Từ phồn thể: (貸) |
 | [dài] |
 | Bộ: 貝 (贝) - Bối |
 | Số nét: 12 |
 | Hán Việt: THẢI |
| |  | 1. cho vay; khoản tiền cho vay。贷款。 |
| |  | 信贷 |
| | hoạt động tín dụng của ngân hàng; tiền vay ngân hàng. |
| |  | 农贷 |
| | khoản cho nông dân vay; khoản vay nông nghiệp. |
| |  | 2. vay; cho vay。借入或借出。 |
| |  | 向银行贷款。 |
| | vay tiền ngân hàng. |
| |  | 银行贷给工厂一笔款。 |
| | ngân hàng cho xí nghiêp vay một khoản tiền. |
| |  | 3. chối từ; chối phắt; đổ (trách nhiệm)。推卸(责任)。 |
| |  | 责无旁贷 |
| | trách nhiệm không đổ cho ai được |
| |  | 4. tha。饶恕。 |
| |  | 严惩不贷 |
| | nghiêm trị không tha |
 | Từ ghép: |
| |  | 贷方 ; 贷款 |