![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貴) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [guì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÝ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đắt; mắc; quý。价格高;价值大(跟'贱'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绸缎比棉布贵。 |
| lụa đắt hơn vải sợi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 春雨贵如油 |
| mưa đầu mùa quý như dầu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quý; trọng; coi trọng。评价高;值得珍视或重视。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宝贵 |
| quý giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 可贵 |
| đáng quý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quý。以某种情况为可贵。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人贵有自知之明。 |
| con người quý ở chỗ tự biết mình. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 锻炼身体,贵在坚持。 |
| rèn luyện thân thể, quý là ở sự kiên trì. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. địa vị cao quý; cao quý; sang trọng。地位优越(跟'贱'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 贵族 |
| quý tộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 贵妇人 |
| người phụ nữ sang trọng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. quý (xưng hô lễ phép)。敬辞,称与对方有关的事物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 贵姓 |
| quý danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 贵国 |
| quý quốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Quý。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贵宾 ; 贵妃 ; 贵干 ; 贵庚 ; 贵贱 ; 贵金属 ; 贵客 ; 贵人 ; 贵姓 ; 贵恙 ; 贵重 ; 贵胄 ; 贵子 ; 贵族 |