Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴金


[tiējīn]
thiếp vàng; thếp vàng (ví với khoe khoang, làm đẹp)。在神佛塑像上贴上金箔。比喻夸耀、美化。
别往自己脸上贴金!
đừng tô son trát phấn nữa!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.