Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴近


[tiējìn]
1. gần kề; gần sát。紧紧地挨近,接近。
贴近生活
gần gũi với cuộc sống
老头儿把嘴贴近他的耳朵边,低低地说了几句。
ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
2. thân cận; thân thiết。亲近。
找贴近的人说说心里话。
tìm người thân thiết tâm sự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.