|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴近
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiējìn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gần kề; gần sát。紧紧地挨近,接近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贴近生活 | | gần gũi với cuộc sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老头儿把嘴贴近他的耳朵边,低低地说了几句。 | | ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân cận; thân thiết。亲近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 找贴近的人说说心里话。 | | tìm người thân thiết tâm sự. |
|
|
|
|