|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴近
| [tiējìn] | | | 1. gần kề; gần sát。紧紧地挨近,接近。 | | | 贴近生活 | | gần gũi với cuộc sống | | | 老头儿把嘴贴近他的耳朵边,低低地说了几句。 | | ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu. | | | 2. thân cận; thân thiết。亲近。 | | | 找贴近的人说说心里话。 | | tìm người thân thiết tâm sự. |
|
|
|
|