|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴身
| [tiēshēn] | | | 1. sát người; sát mình; lót; lót thân。(贴身儿)紧挨着身体的。 | | | 贴身儿的小褂儿。 | | áo lót | | | 2. vừa người; vừa vặn (quần áo mặc vừa người)。合身;可体。 | | | 他裁的衣服穿了贴身。 | | bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn. | | | 3. theo bên mình。指跟随在身边的。 | | | 贴身丫鬟 | | a hoàn theo sát bên cạnh | | | 贴身保镖 | | bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ. |
|
|
|
|