Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴己


[tiējǐ]
1. thân mật; thân cận; thân thiết。亲密;亲近。
贴己话
những lời thân thiết
她对大娘表现出十分贴己的样子。
cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
我真是错认了他,把他当成贴己的人。
tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
2. vốn riêng; của riêng。家庭成员个人积蓄的(财物);梯已。
贴己钱
tiền riêng
她把贴己首饰卖了,贴补家用。
cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.