Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴切


[tiēqiè]
chuẩn xác; xác đáng; chắc chắn; thích hợp; thoả đáng。(措辞)恰当;确切。
比喻要用得贴切,用得通俗。
ví dụ cần phải thích hợp, dễ hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.