|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dán。把薄片状的东西粘在另一个东西上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 剪贴 | | cắt dán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贴邮票 | | dán tem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把宣传画贴在墙上。 | | dán tranh tuyên truyền lên tường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kề; sát; khít。紧挨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贴身 | | sát mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贴着墙走 | | đi sát tường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trợ giúp; trợ cấp。贴补。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哥哥每月贴他零用钱。 | | mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiền trợ cấp; phụ cấp。津贴1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 米贴 | | phụ cấp gạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 房贴 | | phụ cấp phòng ở | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tờ; miếng (lượng từ, cao dán)。量词,膏药一张叫一贴。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. thuận theo; phục tùng; thoả đáng。同'帖'1.;2.。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贴边 ; 贴标签 ; 贴饼子 ; 贴补 ; 贴兜 ; 贴花 ; 贴画 ; 贴换 ; 贴己 ; 贴金 ; 贴近 ; 贴谱 ; 贴切 ; 贴身 ; 贴水 ; 贴题 ; 贴息 ; 贴现 ; 贴心 |
|
|
|
|