|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贰
| Từ phồn thể: (貳) | | [èr] | | Bộ: 弋 - Dặc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: NHỊ | | | 1. số hai viết bằng chữ; số hai viết hoa。'二'的大写。参看〖数字〗。 | | | 2. phản bội; hai lòng; ăn ở hai lòng。变节;背叛。 | | | 贰臣。 | | bề tôi thờ hai triều đại. | | Từ ghép: | | | 贰臣 ; 贰心 |
|
|
|
|