Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貳)
[èr]
Bộ: 弋 - Dặc
Số nét: 9
Hán Việt: NHỊ
1. số hai viết bằng chữ; số hai viết hoa。'二'的大写。参看〖数字〗。
2. phản bội; hai lòng; ăn ở hai lòng。变节;背叛。
贰臣。
bề tôi thờ hai triều đại.
Từ ghép:
贰臣 ; 贰心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.