Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贯通


[guàntōng]
1. thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng)。(学术、思想等方面)全部透彻地了解。
融会贯通
thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
贯通中西医学
thông hiểu y học đông tây.
2. nối liền; thông suốt。连接;沟通。
上下贯通
trên dưới thông suốt
武汉长江大桥修成后,京广铁路就全线贯通了。
cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.