|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贯穿
| [guànchuān] | | | 1. xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ。穿过;连通。 | | | 这条公路贯穿本省十几个县。 | | con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh. | | | 2. xuyên suốt; quán xuyến。贯串。 | | | 团结互助的精神贯穿在我们整个车间里。 | | tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi. |
|
|
|
|