Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贯穿


[guànchuān]
1. xuyên qua; nối liền; xâu chuỗi; xỏ。穿过;连通。
这条公路贯穿本省十几个县。
con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
2. xuyên suốt; quán xuyến。贯串。
团结互助的精神贯穿在我们整个车间里。
tình thần đoàn kết giúp đỡ lẫn nhau luôn có trong phân xưởng chúng tôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.