Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贯彻


[guànchè]
quán triệt; thông suốt。彻底实现或体现(方针、政策、精神、方法等)。
贯彻始终
thông suốt từ đầu đến cuối
贯彻增产节约的方针。
quán triệt phương châm tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
贯彻大会的精神。
quán triệt tinh thần đại hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.