|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (貯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỮ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất giữ; tích trữ; cất; trữ。储存;积存。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贮草五万斤。 | | tích trữ năm vạn cân cỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缸里贮满了水。 | | trong vại chứa đầy nước. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贮备 ; 贮藏 ; 贮存 ; 贮木场 |
|
|
|
|