Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貯)
[zhù]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: TRỮ
cất giữ; tích trữ; cất; trữ。储存;积存。
贮草五万斤。
tích trữ năm vạn cân cỏ.
缸里贮满了水。
trong vại chứa đầy nước.
Từ ghép:
贮备 ; 贮藏 ; 贮存 ; 贮木场



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.