|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贮
| Từ phồn thể: (貯) | | [zhù] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TRỮ | | | cất giữ; tích trữ; cất; trữ。储存;积存。 | | | 贮草五万斤。 | | tích trữ năm vạn cân cỏ. | | | 缸里贮满了水。 | | trong vại chứa đầy nước. | | Từ ghép: | | | 贮备 ; 贮藏 ; 贮存 ; 贮木场 |
|
|
|
|