Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
购置


[gòuzhì]
mua; mua sắm; đặt mua (sử dụng lâu dài)。购买(长期使用的器物)。
购置图书资料
đặt mua tư liệu sách báo
为了扩大生产,这家工厂购置了一批新设备。
để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
购置家具。
mua sắm đồ đạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.