|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
购置
 | [gòuzhì] | | |  | mua; mua sắm; đặt mua (sử dụng lâu dài)。购买(长期使用的器物)。 | | |  | 购置图书资料 | | | đặt mua tư liệu sách báo | | |  | 为了扩大生产,这家工厂购置了一批新设备。 | | | để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới. | | |  | 购置家具。 | | | mua sắm đồ đạc. |
|
|
|
|