Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
购买力


[gòumǎilì]
1. sức mua。指个人或机关团体购买商品和支付生活费用的能力。
2. sức mua (đơn vị tiền tệ có thể mua được hàng hoá)。指单位货币购买商品的能力。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.