|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
购
| Từ phồn thể: (購) | | [gòu] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 11 | | Hán Việt: CẤU | | | mua; sắm。买。 | | | 采购 | | chọn mua; mua sắm. | | | 统购统销 | | thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ. | | | 认购公债 | | nhận mua công trái | | Từ ghép: | | | 购买 ; 购买力 ; 购销 ; 购置 |
|
|
|
|