|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
购
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (購) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẤU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mua; sắm。买。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 采购 | | chọn mua; mua sắm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 统购统销 | | thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 认购公债 | | nhận mua công trái | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 购买 ; 购买力 ; 购销 ; 购置 |
|
|
|
|