Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (購)
[gòu]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: CẤU
mua; sắm。买。
采购
chọn mua; mua sắm.
统购统销
thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ.
认购公债
nhận mua công trái
Từ ghép:
购买 ; 购买力 ; 购销 ; 购置


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.