|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贬值
![](img/dict/02C013DD.png) | [biǎnzhí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp)。货币购买力下降。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 美元贬值。 | | tiền đô-la Mỹ bị mất giá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm sụt giá; làm giảm giá; hạ thấp tỉ giá hối đoái; đánh tụt tỉ giá giữa tiền giấy với tiền kim loại hoặc giữa đồng tiền bản quốc với đồng tiền nước ngoài。降低纸币对硬币,或本国币对外国币的比值。 |
|
|
|
|