|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贬值
 | [biǎnzhí] |  | 动 | | |  | 1. sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp)。货币购买力下降。 | | |  | 美元贬值。 | | | tiền đô-la Mỹ bị mất giá | | |  | 2. làm sụt giá; làm giảm giá; hạ thấp tỉ giá hối đoái; đánh tụt tỉ giá giữa tiền giấy với tiền kim loại hoặc giữa đồng tiền bản quốc với đồng tiền nước ngoài。降低纸币对硬币,或本国币对外国币的比值。 |
|
|
|
|