Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贬低


[biǎndī]
hạ thấp; hạ thấp giá trị; làm giảm uy tín; chê bai; gièm pha; cố tình đánh giá thấp。故意降低对人或事务的评价。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.