|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贫血
![](img/dict/02C013DD.png) | [pínxuè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu máu。人体的血液中红血球的数量或血红蛋白的含量低于正常的数值时叫做贫血。贫血的人面色苍白,容易疲劳, 并有心跳气短、恶心、头痛、眩晕等症状。通常局部血量减少也叫贫血,如脑贫血。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贫血症 | | bệnh thiếu máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 原因不明的贫血症 | | bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全身贫血 | | thiếu máu toàn thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恶性贫血 | | thiếu máu ác tính |
|
|
|
|