Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贫民窟


[pínmínkū]
xóm nghèo; khu nhà ổ chuột; khu lao động (trong thành thị)。指城市中贫苦人聚居的地方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.