Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贫乏


[pínfá]
1. bần cùng; nghèo túng; túng quẫn。贫穷。
2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn。缺少;不丰富。
生活经验贫乏。
kinh nghiệm sống không phong phú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.