Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贫乏


[pínfá]
1. bần cùng; nghèo túng; túng quẫn。贫穷。
2. túng; túng thiếu; thiếu hụt; thiếu thốn。缺少;不丰富。
生活经验贫乏。
kinh nghiệm sống không phong phú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.