Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贪赃


[tānzāng]
ăn hối lộ; ăn của đút lót。指官吏接受贿赂。
贪赃枉法
ăn hối lộ làm điều phạm pháp.
贪赃舞弊
ăn hối lộ; gian lận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.