Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贪心


[tānxīn]
1. lòng tham。贪得的欲望。
贪心不足
lòng tham không đáy
2. lòng tham không đáy。贪得无厌;不知足。
这人太贪心。
con người này lòng tham không đáy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.