Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贪婪


[tānlán]
1. lòng tham không đáy; tham lam。贪得无厌(含贬义)。
2. không biết chán。不知满足。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.