Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贪图


[tāntú]
ham; ham muốn; thèm muốn。极力希望得到(某种好处)。
贪图便宜
ham lợi; ham rẻ
贪图凉决
ham muốn sự mát mẻ
贪图安逸
thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.