Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贩子


[fàn·zi]
con buôn; lái buôn; thương nhân; người buôn。往来各地贩卖东西的人(多含贬义)。
牲口贩子
người buôn gia súc
战争贩子
lái buôn chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.