Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贩卖


[fànmài]
buôn; bán; buôn bán; bán hàng; 。商人买进货物再卖出以获取利润。
贩卖干鲜果品
bán trái cây tươi và khô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.