|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
贩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (販) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 貝 (贝) - Bối | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. buôn bán; buôn; bán。(商人)买货。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贩货 | | bán hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贩牲口 | | buôn gia súc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贩药材 | | buôn dược liệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lái buôn; người đi buôn; người buôn bán; tiểu thương; người bán hàng。贩卖东西的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小贩 | | tiểu thương; người buôn bán nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摊贩 | | người bán hàng vỉa hè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 商贩 | | thương buôn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 贩毒 ; 贩夫 ; 贩卖 ; 贩私 ; 贩运 ; 贩子 |
|
|
|
|