Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
质量


[zhìliàng]
1. khối lượng。量度物体惯性大小的物理量。数值上等于物体所受外力和它获得的加速度的比值。有时也指物体中所含物质的量。质量是常量,不因高度或纬度变化而改变。
2. chất; chất lượng。产品或工作的优劣程度。
工程质量
chất lượng công trình.
教学质量
chất lượng dạy và học
这布质量好,又好看,又耐穿。
loại vải này chất lượng tốt, vừa đẹp lại vừa bền.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.