|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
质量
 | [zhìliàng] | | |  | 1. khối lượng。量度物体惯性大小的物理量。数值上等于物体所受外力和它获得的加速度的比值。有时也指物体中所含物质的量。质量是常量,不因高度或纬度变化而改变。 | | |  | 2. chất; chất lượng。产品或工作的优劣程度。 | | |  | 工程质量 | | | chất lượng công trình. | | |  | 教学质量 | | | chất lượng dạy và học | | |  | 这布质量好,又好看,又耐穿。 | | | loại vải này chất lượng tốt, vừa đẹp lại vừa bền. |
|
|
|
|