Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
货色


[huòsè]
1. mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng.)。货物(就品种或质量说)。
货色齐全
đủ các mặt hàng.
上等货色
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
2. món hàng。也指人或思想言论、作品等(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.