Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
货舱


[huòcāng]
khoang chứa hàng; khoang để hàng hoá; khoang hàng。船或飞机上专用于装载货物的舱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.