Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
货栈


[huòzhàn]
kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng。营业性质的堆放货物的房屋或场地。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.