Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
货柜


[huòguì]
1. quầy hàng。摆放货物的柜台。
2. công-ten-nơ; container; thùng đựng hàng。集装箱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.