Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
货单


[huòdān]
bản kê hàng hoá; danh sách hàng hoá (chuyên chở trên tàu)。货物清单。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.