Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (貨)
[huò]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 11
Hán Việt: HOÁ
1. tiền; tiền tệ。货币;钱。
通货
tiền lưu hành
2. hàng; hàng hoá。货物;商品。
百货
bách hoá
南货
món ăn miền Nam Trung Quốc
订货
đặt hàng
货真价实。
hàng thật giá phải chăng.
3. cái; đồ (lời mắng)。指人(骂人的话)。
笨货
đồ ngốc; đồ đần
蠢货
đồ ngu
好吃懒做的货。
đồ hay ăn biếng làm
4. bán; bán ra。出卖。
货卖
mua bán
Từ ghép:
货币 ; 货舱 ; 货场 ; 货车 ; 货船 ; 货柜 ; 货机 ; 货架子 ; 货款 ; 货郎 ; 货郎鼓 ; 货轮 ; 货票 ; 货品 ; 货色 ; 货声 ; 货损 ; 货摊 ; 货梯 ; 货位 ; 货物 ; 货样 ; 货源 ; 货运 ; 货栈 ; 货真价实 ; 货殖 ; 货主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.