Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败血症


[bàixuèzhèng]
ung thư máu; bệnh nhiễm trùng máu; bệnh bại huyết。病,由球菌、杆菌等侵入血液而引起。症状是寒战,发烧,皮肤和黏膜有出血点,脾脏肿大。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.