Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败笔


[bàibǐ]
nét bút hỏng; mảng vẽ thất bại; câu chữ vụng về。指书面在用笔上有缺陷或文章在局部上有毛病。写字写得不好的一笔,绘画中画得不好的部分,诗文中写得不好的词句。
名作家也有败笔
tác giả nổi tiếng cũng có khi viết không hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.