Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败家子


[bàijiāzǐ]
phá gia chi tử; người ăn tiêu hoang phí; người tiêu tiền như rác; người lười biếng vô tích sự (con, em không lo chính nghiệp, tiêu phí gia sản. Chỉ những người lãng phí tài sản quốc gia.) (儿)不务正业、挥霍家产的子弟。比喻挥霍浪费国家财产的 人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.