|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败坏
 | [bàihuài] | | |  | 1. bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; mất; làm nhơ nhuốc; làm ô uế。损害;破坏(名誉,风气等)。 | | |  | 败坏风俗。 | | | làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục | | |  | 败坏名誉 | | | mất danh dự | | |  | 气急败坏 | | | hổn hà hổn hển thở không ra hơi vì hoang mang và tức giận | | |  | 2. tồi tệ; tầm thường; đáng khinh; suy đồi。恶劣。 | | |  | 道德败坏 | | | đạo đức suy đồi | | |  | 败坏的人 | | | con người đáng khinh |
|
|
|
|