Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败北


[bàiběi]
bại trận; chiến bại; thua; thất bại. 打败仗。('北'本来是二人相背的意思,因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)。
身经百战,未尝败北
đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào
客队决赛中以二比三败北
đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.