|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
败北
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàiběi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bại trận; chiến bại; thua; thất bại. 打败仗。('北'本来是二人相背的意思,因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身经百战,未尝败北 | | đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客队决赛中以二比三败北 | | đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết |
|
|
|
|