Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
责骂


[zémà]
quở trách; trách mắng; trách móc; mắng nhiếc。用严厉的话责备。
父亲责骂了他一顿。
cha quở trách nó một trận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.