Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
责怪


[zéguài]
trách cứ; trách móc; oán trách。责备;埋怨。
是我没说清楚,不能责怪他。
tại tôi không nói rõ, không nên trách anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.